Có 2 kết quả:

葫芦里卖的是什么药 hú lu lǐ mài de shì shén me yào ㄏㄨˊ ㄌㄧˇ ㄇㄞˋ ㄕˋ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ葫蘆裡賣的是什麼藥 hú lu lǐ mài de shì shén me yào ㄏㄨˊ ㄌㄧˇ ㄇㄞˋ ㄕˋ ㄕㄣˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) what has (he) got up (his) sleeve?
(2) what's going on?

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) what has (he) got up (his) sleeve?
(2) what's going on?

Bình luận 0